Nhờ khả năng nhận diện chuyển động qua nhiệt cơ thể, cảm biến hồng ngoại đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến để nâng tầm không gian sống. Cùng LUMI khám phá nguyên lý hoạt động, ứng dụng thực tế và các xu hướng công nghệ mới của cảm biến hồng ngoại trong bài viết sau!
1. Tổng quan về cảm biến hồng ngoại
1.1. Định nghĩa và lịch sử phát triển

Lịch sử của cảm biến hồng ngoại bắt nguồn từ năm 1800, khi nhà thiên văn học William Herschel lần đầu phát hiện ra bức xạ hồng ngoại. Kể từ đó, công nghệ cảm biến IR đã không ngừng phát triển và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ quốc phòng, y tế cho đến thiết bị gia dụng và hệ thống nhà thông minh.
1.2. Vai trò của cảm biến IR trong kỷ nguyên số
Trong kỷ nguyên số, cảm biến hồng ngoại trở thành nền tảng quan trọng cho các hệ thống tự động hóa, Internet of Things (IoT), an ninh giám sát, và y tế hiện đại. Thiết bị này cho phép phát hiện chuyển động, đo nhiệt độ từ xa, giám sát môi trường mà không cần tiếp xúc vật lý.
Khi so sánh với các loại cảm biến khác:
- Cảm biến siêu âm: Ưu thế trong đo khoảng cách và phát hiện vật thể bằng sóng âm, nhưng độ chính xác thấp hơn trong phát hiện nhiệt.
- Cảm biến laser: Độ chính xác rất cao trong đo khoảng cách, tuy nhiên chi phí và độ phức tạp lớn hơn so với cảm biến hồng ngoại.
Nhờ sự cân bằng giữa giá thành hợp lý, độ nhạy cao và khả năng ứng dụng linh hoạt, cảm biến IR ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong các hệ thống thông minh của tương lai.
2. Nguyên lý vật lý và kỹ thuật của cảm biến hồng ngoại
2.1. Bức xạ hồng ngoại và phổ điện từ
Bức xạ hồng ngoại (IR) là dạng bức xạ không nhìn thấy được bằng mắt thường nhưng có vai trò lớn trong truyền tải năng lượng dưới dạng nhiệt. Các bước sóng của IR nằm trong phạm vi từ 0.7 µm đến 1000 µm, và được phân thành ba loại chính:
- IR gần (0.7 µm – 1.5 µm): Được sử dụng phổ biến trong các thiết bị chiếu sáng và cảm biến.
- IR trung (1.5 µm – 15 µm): Thường xuất hiện trong các ứng dụng đo nhiệt độ và các nghiên cứu khoa học.
- IR xa (15 µm – 1000 µm): Chủ yếu liên quan đến bức xạ nhiệt tự nhiên từ các vật thể nóng như mặt trời hoặc các ngôi sao.

Bức xạ hồng ngoại từ một vật thể liên quan trực tiếp đến nhiệt độ của nó, theo các nguyên lý vật lý sau:
- Định lý Planck: Mô tả sự phân bố bức xạ của vật thể theo nhiệt độ của nó. Khi nhiệt độ tăng, vật thể phát ra bức xạ có bước sóng ngắn hơn và cường độ lớn hơn.
- Định lý Stefan-Boltzmann: Đưa ra công thức tính cường độ bức xạ từ một vật thể đen lý tưởng, tỷ lệ thuận với bốn lũy thừa của nhiệt độ tuyệt đối của vật thể.
2.2. Cơ chế hoạt động của cảm biến IR
Cảm biến hồng ngoại hoạt động dựa trên việc phát hiện bức xạ hồng ngoại (nhiệt) từ các vật thể. Cấu tạo của cảm biến hồng ngoại là:
- LED phát: Phát ra bức xạ hồng ngoại để kiểm tra sự hiện diện của vật thể.
- Mạch thu: Nhận tín hiệu hồng ngoại phản xạ từ vật thể.
- Bộ khuếch đại: Khuếch đại tín hiệu thu được để dễ dàng xử lý.
- Vi xử lý: Phân tích tín hiệu thu được và đưa ra kết quả, ví dụ như xác định chuyển động hoặc đo nhiệt độ.

Có hai loại cơ chế hoạt động chính của cảm biến IR:
- IR chủ động (Active IR): Sử dụng cả phát và thu tín hiệu hồng ngoại. Các cảm biến này phát ra tia hồng ngoại và đo sự phản xạ của tia sáng khi có vật thể cản trở.
- IR thụ động (Passive IR): Chỉ thu tín hiệu hồng ngoại tự phát ra từ các vật thể nóng, chẳng hạn như cơ thể con người. Cảm biến này không phát ra bức xạ mà chỉ quan sát sự thay đổi trong bức xạ hồng ngoại từ các vật thể.
3. Phân loại cảm biến hồng ngoại
3.1. Cảm biến chủ động (Active IR)
Cảm biến chủ động hoạt động dựa trên việc phát và nhận bức xạ hồng ngoại. Nó sẽ phát ra một chùm tia hồng ngoại và thu nhận lại tín hiệu phản xạ từ các vật thể trong phạm vi cảm biến. Khi tín hiệu phản chiếu từ vật thể quay lại bộ thu, cảm biến sẽ phân tích và xử lý tín hiệu này để xác định vị trí hoặc khoảng cách của vật thể.
Ứng dụng: Cảm biến chủ động được sử dụng phổ biến trong các hệ thống tự động hóa, như đo khoảng cách trong robot, phát hiện vật cản trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Ví dụ: Cảm biến E18-D80NK, TCRT5000.
3.2. Cảm biến thụ động (Passive IR – PIR)
Cảm biến thụ động hoạt động dựa trên nguyên lý phát hiện bức xạ hồng ngoại tự nhiên từ các vật thể, đặc biệt là sự thay đổi nhiệt độ từ cơ thể người hoặc động vật. Cảm biến PIR không phát ra tín hiệu mà chỉ nhận tín hiệu hồng ngoại, đặc biệt là sự thay đổi nhiệt độ khi có vật thể di chuyển trong phạm vi cảm biến.
Ứng dụng: Cảm biến PIR chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống an ninh, tự động bật đèn, và các thiết bị điều khiển tự động khi phát hiện chuyển động của người hoặc động vật.
Ví dụ: Cảm biến HC-SR501, AM312.
3.3. Cảm biến nhiệt hồng ngoại (Thermal IR)
Cảm biến nhiệt hồng ngoại là loại cảm biến có khả năng đo nhiệt độ của vật thể từ xa thông qua việc thu nhận bức xạ hồng ngoại phát ra từ vật thể. Thông qua việc phân tích bức xạ này, cảm biến có thể xác định nhiệt độ của các vật thể mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
Ứng dụng: Cảm biến nhiệt hồng ngoại được ứng dụng rộng rãi trong y tế (đo nhiệt độ cơ thể), công nghiệp (kiểm tra thiết bị máy móc) và các lĩnh vực yêu cầu đo nhiệt độ từ xa.

4. Ứng dụng thực tiễn trong đời sống và công nghiệp
Cảm biến hồng ngoại hiện đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
4.1. Nhà thông minh
Cảm biến hồng ngoại đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống Smarthome, giúp tự động hóa các thiết bị như đèn, cửa tự động, điều hòa và hệ thống an ninh. Từ đó tối ưu hóa sự tiện lợi, tiết kiệm năng lượng và nâng cao trải nghiệm người dùng.

Hiện nay trên thị trường Việt Nam, các giải pháp nhà thông minh sử dụng cảm biến hồng ngoại của Lumi Smart rất được ưa chuộng do khả năng kiểm soát ánh sáng, nhiệt độ và các thiết bị khác trong nhà ngay trên ứng dụng di động. Điều này không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng nhờ khả năng tự động điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng của cư dân.
4.2. An ninh và giám sát
Trong lĩnh vực an ninh, cảm biến hồng ngoại được tích hợp vào hệ thống giám sát để phát hiện chuyển động và kích hoạt các thiết bị như camera hồng ngoại hoặc hệ thống báo động. Các hệ thống này giúp bảo vệ tài sản và đảm bảo an ninh cho các khu vực cần sự giám sát liên tục.
Tại các khu chung cư cao cấp, việc sử dụng camera hồng ngoại và cảm biến PIR không chỉ giúp tăng cường hiệu quả phòng chống đột nhập mà còn tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hoạt động tự động khi có sự chuyển động.

4.3. Y tế và chăm sóc sức khỏe
Cảm biến hồng ngoại cũng đang được ứng dụng trong ngành y tế để đo nhiệt độ và theo dõi sức khỏe bệnh nhân mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Các thiết bị như nhiệt kế hồng ngoại và cảm biến đo pO2 không tiếp xúc giúp bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh nhân trong thời gian thực, đặc biệt trong các tình huống như đại dịch COVID-19, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo và nâng cao hiệu quả kiểm tra sức khỏe.
4.4. Công nghiệp 4.0
Trong môi trường công nghiệp, cảm biến hồng ngoại được sử dụng để giám sát và kiểm tra chất lượng sản phẩm, cũng như phát hiện sự hiện diện của công nhân trong các khu vực nguy hiểm. Ví dụ, tại nhà máy Samsung Việt Nam, cảm biến hồng ngoại giúp bảo vệ quy trình sản xuất và giảm thiểu tai nạn lao động. Công nghệ này không chỉ nâng cao an toàn trong môi trường làm việc mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
5. Hướng dẫn lựa chọn và triển khai
5.1. Tiêu chí chọn cảm biến IR phù hợp
Khi chọn cảm biến hồng ngoại, cần lưu ý một số tiêu chí sau:
- Mục đích sử dụng: Cảm biến hồng ngoại có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau, từ an ninh, chiếu sáng thông minh, đến kiểm soát nhiệt độ và phát hiện chuyển động. Cần xác định rõ mục đích của cảm biến để chọn loại phù hợp.
- Phạm vi phát hiện: Tùy thuộc vào không gian cần giám sát, phạm vi phát hiện của cảm biến sẽ quyết định hiệu quả của hệ thống. Các cảm biến có phạm vi rộng phù hợp với những không gian lớn, trong khi cảm biến có phạm vi hẹp lại hiệu quả hơn trong không gian nhỏ, giúp tránh nhiễu loạn từ môi trường xung quanh.
- Độ nhạy: Độ nhạy của cảm biến ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát hiện chuyển động hoặc thay đổi nhiệt độ. Một cảm biến quá nhạy có thể dẫn đến báo động sai, trong khi một cảm biến không đủ nhạy sẽ bỏ lỡ những sự kiện quan trọng.
- Chi phí: Chi phí là yếu tố cần cân nhắc khi chọn cảm biến. Một sản phẩm tốt không chỉ có tính năng phù hợp mà còn phải tiết kiệm chi phí vận hành.

Lumi là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ chiếu sáng thông minh và các giải pháp nhà thông minh tại Việt Nam. Sản phẩm cảm biến Lumi được trang bị công nghệ hồng ngoại tiên tiến, dễ dàng lắp đặt và sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như an ninh, chiếu sáng thông minh và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, cảm biến của Lumi có khả năng tích hợp với các nền tảng như Google Home hoặc Amazon Alexa, giúp người dùng dễ dàng điều khiển mọi thứ từ xa thông qua các thiết bị di động.
5.2. Quy trình lắp đặt và tối ưu hóa
Lắp đặt cảm biến hồng ngoại một cách chính xác sẽ đảm bảo hiệu quả cao trong việc phát hiện và tự động hóa. Dưới đây là quy trình lắp đặt và tối ưu hóa hệ thống:
B1: Vị trí lắp đặt: Chọn vị trí lắp đặt sao cho cảm biến có thể quét được toàn bộ không gian cần giám sát. Đảm bảo không có vật cản trong phạm vi hoạt động của cảm biến.
B2: Góc quét: Chỉnh góc quét của cảm biến sao cho tối ưu. Đảm bảo cảm biến có thể phát hiện được chuyển động trong khu vực cần giám sát mà không gặp phải những điểm mù.
B3: Tránh nhiễu từ môi trường: Cảm biến IR có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xung quanh như ánh sáng mặt trời, nhiệt độ môi trường, hoặc các vật thể phản chiếu. Vì vậy, cần tránh lắp đặt ở những nơi có nhiễu loạn, chẳng hạn như gần các cửa sổ hoặc trong các khu vực có quá nhiều phản xạ ánh sáng.
5.3. Bảo trì và xử lý sự cố thường gặp
Cảm biến hồng ngoại có thể gặp một số sự cố trong quá trình sử dụng. Để duy trì hiệu suất, cần thực hiện bảo trì định kỳ và xử lý một số vấn đề phổ biến:
- Lỗi dương tính giả/âm tính: Cảm biến có thể phát hiện sai đối tượng, dẫn đến báo động giả hoặc không nhận diện đúng chuyển động. Để khắc phục, cần kiểm tra độ nhạy của cảm biến và điều chỉnh lại thông số sao cho phù hợp với không gian.
- Hiệu chỉnh: Đảm bảo cảm biến được hiệu chỉnh đúng cách để không gặp phải tình trạng báo động sai hoặc không phát hiện được chuyển động.

Checklist kiểm tra định kỳ:
- Kiểm tra độ nhạy của cảm biến.
- Đảm bảo cảm biến không bị che khuất bởi vật cản.
- Kiểm tra tình trạng pin hoặc nguồn điện (đối với các cảm biến không dây).
- Đảm bảo các thiết bị kết nối với cảm biến hoạt động ổn định.
6. Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là giải đáp một số câu hỏi thường gặp về cảm biến hồng ngoại:
6.1. Cảm biến IR có hoạt động được qua kính không?
Không, cảm biến IR không hoạt động hiệu quả qua kính vì kính chặn hoặc làm yếu đi bức xạ hồng ngoại.
6.2. Nhiệt kế hồng ngoại khác gì nhiệt kế thủy ngân?
Nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ từ xa bằng bức xạ nhiệt mà không tiếp xúc, trong khi nhiệt kế thủy ngân cần tiếp xúc trực tiếp và có thể đo chính xác hơn ở các điều kiện ổn định.
6.3. Những yếu tố nào làm giảm tuổi thọ cảm biến IR?
Bụi, độ ẩm cao và nhiệt độ quá cao là những yếu tố làm giảm tuổi thọ của cảm biến IR.
6.4. Nên dùng PIR hay radar sensor cho hệ thống an ninh?
PIR phát hiện chuyển động dựa trên bức xạ nhiệt, phù hợp với không gian kín và chi phí thấp. Radar sensor phát hiện chuyển động qua sóng, hoạt động tốt hơn trong môi trường phức tạp và có phạm vi rộng hơn, nhưng đắt hơn.
7. Xu hướng và công nghệ mới
Trong tương lai gần, ba xu hướng công nghệ đang dần thay đổi cách thức sử dụng và phát triển cảm biến hồng ngoại (IR), giúp nâng cao hiệu suất, độ chính xác và khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
7.1. Cảm biến IR tích hợp AI và học máy
Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào cảm biến hồng ngoại là một bước tiến lớn, giúp thiết bị không chỉ phát hiện chuyển động mà còn phân biệt rõ ràng giữa con người và các vật thể khác, như động vật. Những hệ thống sử dụng AI như TensorFlow Lite đã đạt độ chính xác lên đến 98%, giảm thiểu báo động giả, tăng hiệu quả trong các ứng dụng an ninh và nhà thông minh.

7.2. Cảm biến đa phổ (Multimodal Sensing)
Công nghệ cảm biến đa phổ kết hợp nhiều loại cảm biến khác nhau như mmWave radar và PIR (Passive Infrared), tạo ra một hệ thống cảm biến mạnh mẽ hơn và chính xác hơn. Sự kết hợp này giúp cảm biến hoạt động hiệu quả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc môi trường có nhiều vật cản, đồng thời nâng cao khả năng phát hiện chuyển động. Các giải pháp này đang được áp dụng trong các công trình lớn, bãi đỗ xe, và ngoài trời, nơi môi trường có sự thay đổi liên tục.
7.3. Dự báo thị trường cảm biến IR đến 2030
Theo báo cáo từ MarketsandMarkets, thị trường cảm biến hồng ngoại dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ và đạt giá trị lớn vào năm 2030. Sự tăng trưởng này đến từ nhu cầu ngày càng cao về ứng dụng cảm biến trong các lĩnh vực như IoT, tự động hóa, an ninh, và chăm sóc sức khỏe. Các hệ thống cảm biến IR sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính hiệu quả và an toàn trong môi trường hiện đại.
8. Tổng kết
Trên đây, LUMI đã giới thiệu chi tiết về cảm biến hồng ngoại. Để cập nhật thêm kiến thức về thiết bị điện thông minh nói chung hay các sản phẩm Cảm biến hồng ngoại nói riêng, hãy ghé website của Lumi thường xuyên. Thông tin của các sản phẩm sẽ được update liên tục trên website chính của Lumi.
Với niềm đam mê công nghệ và sự am hiểu sâu sắc về các giải pháp tự động hóa, tôi không ngừng khám phá và chia sẻ những thông tin hữu ích về cách biến ngôi nhà thành không gian sống tiện nghi, hiện đại và an toàn hơn.