Đèn LED
Công suất | 2*5W |
Góc chiếu | 30D |
Kích thước | 150*90*65mm |
Màu vỏ | Đen |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Chip LED | Bridgelux COB |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >95 |
Chỉ số IP | 65 |
Tuổi thọ | >25000h |
Driver | On-Off |
Điện áp | 220- 240VAC |
1.045.000₫
Công suất | 5W |
Góc chiếu | 30D |
Kích thước | 45*90 mm |
Màu vỏ | Đen |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Điện áp | 24VDC |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >95 |
Chỉ số IP | 67 |
Tuổi thọ | >25000h |
Driver | On-Off |
Phụ kiện đi kèm | Chân đèn |
759.000₫
Công suất | 9W |
Góc chiếu | 24D |
Kích thước | D90*H92mm |
Lỗ khoét | 75mm |
Màu viền | Trắng |
Màu sắc chóa đèn | Đen |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Chip LED | Bridgelux COB |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >90 |
Chỉ số IP | 65 |
Driver | On-Off |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |
1.210.000₫ – 1.320.000₫
Công suất | 10W |
Góc chiếu | 24D |
Kích thước | D90*H180mm |
Lỗ khoét | 75mm |
Màu viền | Trắng |
Màu sắc chóa đèn | Đen |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Chip LED | Bridgelux COB |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >95 |
Chỉ số IP | 20 |
Driver | On-Off/ Smart Dimmable |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |
Công suất | 10W |
Góc chiếu | 36D |
Kích thước | D75*H85mm |
Màu vỏ | Trắng/Đen |
Màu sắc chóa đèn | Đen/Xám |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Chip LED | Bridgelux COB |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >95 |
Chỉ số IP | 20 |
Driver | On-Off |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |
660.000₫ – 990.000₫
Công suất | 7W |
Góc chiếu | 24D |
Lỗ khoét | 50mm |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Chip LED | Bridgelux COB |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 95 |
Chỉ số IP | 20 |
Driver | On-Off/ Smart dimmable |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |
660.000₫ – 990.000₫
Công suất | 7W |
Góc chiếu | 15D |
Lỗ khoét | 50mm |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Chip LED | Bridgelux COB |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 95 |
Chỉ số IP | 20 |
Driver | On-Off/ Smart dimmable |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |
869.000₫ – 1.210.000₫
Công suất | 7W |
Góc chiếu | 24D |
Lỗ khoét | 75mm |
Màu sắc chóa đèn | Crom đen |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Chip LED | Bridgelux COB |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 95 |
Chỉ số IP | 20 |
Driver | On-Off/ Smart dimmable |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |
1.815.000₫
Công suất | 6W |
Lỗ khoét | 50mm |
Kích thước | D60*H75mm |
Màu viền | Champagne |
Màu choá | Champagne |
Driver | Smart Tunable |
Chip LED | Seoul Semi POB |
CRI | >95 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700K-4500K |
Góc chiếu (độ) | 40 độ |
Góc xoay (độ) | 90 độ |
Điện áp hoạt động | 220-240VAC |
Màu sắc | Champagne |
Truyền thông | BLE mesh |
Chỉ số kháng nước | IP44 |
Tuổi thọ | 25000h |