Đèn LED
Công suất | 9W |
Góc chiếu | 110D |
Lỗ khoét | 90mm |
Kích thước | D110*H40mm |
Màu sắc chóa đèn | Trắng |
Màu viền | Trắng |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Chip LED | Samsung SMD |
Nhiệt độ màu (CCT) | 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >90 |
Chỉ số IP | 44 |
Driver | On-Off |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |
Công suất | 12W |
Góc chiếu | 110D |
Lỗ khoét | 120mm |
Kích thước | D140*H42mm |
Màu sắc chóa đèn | Trắng |
Màu viền | Trắng |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Chip LED | Samsung SMD |
Nhiệt độ màu (CCT) | 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >90 |
Chỉ số IP | 44 |
Driver | On-Off |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |
638.000₫ – 880.000₫
- Công suất: 12W
- Lỗ khoét: 75mm
- Kích thước: D90*H57mm
- Màu viền: Trắng
- Màu Chóa: Trắng/ Crom đen
- Driver: On Off/ Smart Tunable
- Điện áp: 220-240VAC
- Chip LED: Bridgelux SMD
- CRI: >90
- Góc chiếu: 80D
- Nhiệt độ màu (CCT): 4KK/ Tunable 2700K- 6500K
- SDCM <3
- Chỉ số kháng nước (IP): 44
924.000₫ – 1.265.000₫
Công suất | 10W (chỉnh hướng 40D) |
Lỗ khoét | 75mm |
Kích thước | D83*H65 |
Màu viền | Trắng |
Màu choá | Trắng/ Crom đen |
Driver | On Off/Smart Tunable |
Điện áp | 220-240VAC |
Chip LED | Bridgelux COB |
CRI | >95 |
Góc chiếu | 40 độ |
Nhiệt độ màu (CCT) | 4KK/Tunable 2700K-6500K |
Chỉ số kháng nước (IP) | 20 |
1.397.000₫
Công suất | 12W |
Lỗ khoét | 75mm |
Kích thước | D90*H57mm |
Màu viền | Trắng |
Chóa | Crom đen |
Driver | Tunable White |
Điện áp | 220-240VAC |
Chipled | Bridgelux COB |
CRI | >95 |
Góc chiếu | 60D |
Nhiệt độ màu (CCT) | Tunable 2700K-6500K |
Chỉ số kháng nước (IP) | 44 |
1.925.000₫
Công suất | 7W |
Chiều dài dây | 1m |
Kích thước | D36x600mm |
Vỏ thân | Đen |
Chóa đèn | PMMA |
Driver | Smart Tunable |
Giao thức | BLE |
Điện áp | 48 VDC |
Chip led | Bridgelux COB |
CRI | >90 |
Góc chiếu | 36D |
Nhiệt độ màu (CCT) | 2700-6500K, SDCM<3 |
Chi số kháng nước (IP) | 20 |
Công suất | 12W |
Chỉnh hướng | 180D |
Kích thước | D45-115mm |
Vỏ thân | Đen |
Chóa | PMMA |
Driver | Smart Tunable |
Giao thức | BLE |
Điện áp | 48 VDC |
Chip LED | Bridgelux COB |
CRI | >90 |
Góc chiếu | 30D |
Nhiệt độ màu (CCT) | 2700-6500K , SDCM<3 |
Chỉ số kháng nước (IP) | 20 |
Công suất | 12W |
Chỉnh hướng | 180D |
Kích thước | L219x W21,5x H47mm |
Vỏ đèn | Thân đen |
Chóa đèn | PMMA |
Driver | Smart Tunable |
Giao thức | BLE |
Điện áp | 48 VDC |
Chip LED | Tianxin SMD |
Góc chiếu | 30D |
Nhiệt độ màu (CCT) | 2700-6500K, SDCM<3 |
Chi số kháng nước (IP) | 20 |