Cảm biến áp suất là gì? Phân loại và hướng dẫn lựa chọn

Bởi Dương Nguyễn - 20/05/2025
Cảm biến áp suất được thiết kế dựa trên một nguyên lý cấu tạo chung

Áp suất là thông số cơ bản trong các hệ thống cơ điện và tự động hóa công nghiệp. Việc giám sát áp suất giúp đảm bảo an toàn, tối ưu hóa hiệu suất và duy trì điều kiện vận hành ổn định. Để theo dõi và kiểm soát áp suất, người ta cần dùng tới cảm biến áp suất. Vậy cảm biến áp suất là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động ra sao? Cùng LUMI tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

Mục lục

1. Cảm biến áp suất là gì? 

Cảm biến áp suất là thiết bị cơ điện tử có chức năng đo lường áp suất của chất khí hoặc chất lỏng trong hệ thống và chuyển đổi giá trị áp suất cơ học đó thành tín hiệu điện tương ứng. Thiết bị này đóng vai trò then chốt trong các hệ thống giám sát và điều khiển công nghiệp, cho phép người vận hành theo dõi, phân tích và xử lý tín hiệu áp suất thông qua các thiết bị hiển thị hoặc bộ điều khiển tự động như PLC.

Cảm biến áp suất là thiết bị cơ điện tử có chức năng đo lường áp suất của chất khí hoặc chất lỏng
Cảm biến áp suất là thiết bị cơ điện tử có chức năng đo lường áp suất của chất khí hoặc chất lỏng

Nhờ cơ chế chuyển đổi tín hiệu, cảm biến áp suất giúp nâng cao độ chính xác và độ an toàn của quá trình vận hành, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu kiểm soát áp suất nghiêm ngặt như hệ thống thủy lực, khí nén, lò hơi hay dây chuyền sản xuất tự động.

2. Cấu tạo cảm biến áp suất 

Cảm biến áp suất dù có nhiều biến thể khác nhau tùy theo mục đích sử dụng nhưng đều được thiết kế dựa trên một nguyên lý cấu tạo chung. Dưới đây là các thành phần cơ bản tạo nên một cảm biến áp suất tiêu chuẩn:

Cảm biến áp suất được thiết kế dựa trên một nguyên lý cấu tạo chung
Cảm biến áp suất được thiết kế dựa trên một nguyên lý cấu tạo chung
  • Thân vỏ (Body/Housing): Đây là lớp vỏ bảo vệ toàn bộ linh kiện bên trong cảm biến, giúp thiết bị chịu được va đập cơ học, điều kiện môi trường khắc nghiệt và các tác nhân ăn mòn. Thân vỏ thường được chế tạo từ thép không gỉ (SS304, SS316) do khả năng chống oxy hóa, độ bền cao và phù hợp với hầu hết môi chất công nghiệp.
  • Kết nối cơ khí (Process Connection): Là phần tiếp xúc trực tiếp giữa cảm biến và hệ thống đo. Tùy vào tiêu chuẩn kỹ thuật, phần kết nối có thể là ren (phổ biến nhất với các chuẩn G1/4”, G1/2”, NPT), mặt bích hoặc dạng clamp.
  • Màng cảm biến (Sensing Diaphragm): Đây là bộ phận nhạy cảm với áp suất, nằm ngay phía trên điểm kết nối. Khi áp suất từ môi chất tác động lên màng, nó sẽ truyền lực cơ học lên phần tử đo phía trên. Vật liệu chế tạo màng thường là inox 316L, gốm (ceramic) hoặc các hợp kim đặc biệt.
  • Bộ phận làm kín (O-ring Seals): Các vòng làm kín bằng cao su kỹ thuật như Viton hoặc EPDM được sử dụng để ngăn môi chất xâm nhập vào phần điện tử, bảo vệ thiết bị khỏi rò rỉ và hư hỏng do tiếp xúc không mong muốn.
  • Phần tử cảm biến (Sensing Element/Capsule): Là thành phần lõi thực hiện chức năng chuyển đổi áp suất cơ học thành tín hiệu điện.
  • Bộ xử lý tín hiệu (Signal Conditioning Circuitry): Sau khi nhận tín hiệu sơ cấp từ phần tử đo, mạch xử lý sẽ khuếch đại, hiệu chỉnh và chuyển đổi tín hiệu thành định dạng chuẩn công nghiệp như 4–20 mA, 0–10 VDC hoặc 0–5 VDC.
  • Kết nối điện (Electrical Connection): Là giao diện kết nối giữa cảm biến và các thiết bị bên ngoài. Tùy vào thiết kế, cảm biến có thể sử dụng đầu nối DIN 43650, cáp điện có đầu gland chống nước, hoặc các loại đầu nối tròn tiêu chuẩn M12.

3. Nguyên lý hoạt động của cảm biến áp suất 

Cảm biến áp suất hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi áp suất cơ học thành tín hiệu điện. Về cơ bản, quy trình diễn ra theo các bước: áp suất từ môi chất tác động lên màng cảm biến → màng biến dạng → phần tử đo ghi nhận sự thay đổi và chuyển đổi thành tín hiệu điện → bộ xử lý tín hiệu tiếp nhận, xử lý và xuất tín hiệu ra chuẩn công nghiệp như 4–20 mA hoặc 0–10 VDC.

Cảm biến áp suất hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi áp suất cơ học thành tín hiệu điện
Cảm biến áp suất hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi áp suất cơ học thành tín hiệu điện

Tùy vào công nghệ tích hợp bên trong, cảm biến áp suất có thể áp dụng nhiều cơ chế chuyển đổi khác nhau. Dưới đây là một số nguyên lý hoạt động phổ biến nhất hiện nay:

3.1. Công nghệ áp điện trở (Piezoresistive)

Đây là công nghệ được sử dụng rộng rãi trong cảm biến áp suất dạng điện tử. Áp suất tác động làm biến dạng màng cảm biến, kéo giãn các phần tử điện trở đặt trong cầu đo Wheatstone. Sự thay đổi điện trở do biến dạng sẽ tạo ra một tín hiệu điện tỉ lệ với áp suất.

  • Ưu điểm: Độ nhạy cao, cấu tạo đơn giản, giá thành hợp lý.
  • Nhược điểm: Bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ; cần bù nhiệt để đảm bảo độ chính xác.

3.2. Công nghệ điện dung (Capacitive)

Trong công nghệ này, áp suất làm thay đổi khoảng cách giữa hai bản cực tạo thành một tụ điện. Khi khoảng cách này thay đổi, điện dung của tụ cũng thay đổi tương ứng, và sự thay đổi này được chuyển thành tín hiệu điện.

  • Ưu điểm: Độ chính xác cao, đặc biệt phù hợp trong môi trường áp suất thấp.
  • Nhược điểm: Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ và bụi bẩn.

3.3. Công nghệ đo biến dạng (Strain Gauge)

Strain gauge dạng foil hoặc thin-film được gắn trực tiếp lên màng cảm biến. Khi có áp suất, màng bị biến dạng và làm thay đổi điện trở của strain gauge. Sự thay đổi này được đo lường để tính ra áp suất.

  • Ưu điểm: Chịu được áp suất cao.
  • Nhược điểm: Giá thành cao.

3.4. Công nghệ áp điện (Piezoelectric)

Một số vật liệu đặc biệt (như quartz hoặc gốm áp điện) có khả năng sinh ra điện áp khi bị biến dạng cơ học do áp suất. Công nghệ này thích hợp nhất cho đo áp suất dao động, xung hoặc áp suất động.

  • Ưu điểm: Phản hồi nhanh, phù hợp với các ứng dụng đo áp suất thay đổi nhanh.
  • Nhược điểm: Không phù hợp cho đo áp suất tĩnh lâu dài vì tín hiệu giảm dần theo thời gian (do vật liệu mất điện tích).

3.5. Công nghệ cơ học (Mechanical – Ống Bourdon, hộp xếp)

Cảm biến cơ học như ống Bourdon hoặc hộp xếp hoạt động nhờ vào sự thay đổi hình dạng cơ học khi có áp suất. Chúng không tạo ra tín hiệu điện mà hiển thị áp suất thông qua kim đồng hồ cơ.

  • Ưu điểm: Đơn giản, không cần nguồn cấp điện.
  • Nhược điểm: Không tích hợp được vào hệ thống điều khiển tự động, ít chính xác hơn cảm biến điện tử.

4. Phân loại cảm biến áp suất 

Cảm biến áp suất thường được phân chia theo loại áp suất tham chiếu và theo môi trường ứng dụng chuyên biệt.

4.1. Phân loại theo loại áp suất tham chiếu

Đây là cách phân loại dựa trên mốc chuẩn mà cảm biến so sánh giá trị áp suất đo được, cụ thể:

4.1.1. Cảm biến áp suất tuyệt đối (Absolute Pressure Sensor)

Cảm biến áp suất tuyệt đối sẽ đo áp suất so với chân không tuyệt đối (0 bar). Thiết bị luôn đo từ một điểm tham chiếu cố định, không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi áp suất khí quyển.

Ứng dụng: Đo áp suất khí quyển, các hệ thống chân không, đóng gói bao bì hút chân không, ứng dụng trong phòng thí nghiệm và hàng không.

4.1.2. Cảm biến áp suất tương đối (Gauge/Relative Pressure Sensor)

Cảm biến áp suất tương đối sẽ đo áp suất so với áp suất khí quyển tại thời điểm đo. Khi cảm biến ở điều kiện khí quyển bình thường, giá trị đọc sẽ là 0 bar. Đây là loại được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp.

Ứng dụng: Đo áp suất trong đường ống, bồn chứa, lốp xe, máy nén khí…

4.1.3. Cảm biến áp suất chênh lệch (Differential Pressure Sensor)

Cảm biến áp suất chênh lệch tiến hành đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm khác nhau trong cùng hệ thống. Thiết kế cảm biến có hai cổng đầu vào áp suất.

Ứng dụng: Đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí qua các thiết bị cản dòng (orifice plate), đo mức chất lỏng trong bồn kín, kiểm tra độ nghẹt của bộ lọc.

4.1.4. Cảm biến áp suất niêm phong (Sealed Gauge Sensor)

Cảm biến áp suất niêm phong là thiết bị đo áp suất so với một giá trị áp suất khí quyển được niêm phong (thường tại mực nước biển).

Ứng dụng: đo áp suất trong các môi trường không thể tiếp xúc với khí quyển, hoặc trong môi trường có độ cao thay đổi.

4.1.5. Cảm biến áp suất chân không (Vacuum Pressure Sensor)

Được thiết kế đặc biệt để đo áp suất thấp hơn áp suất khí quyển, từ áp suất âm nhẹ (vacuum gauge) đến chân không sâu (absolute vacuum).

Ứng dụng: sản xuất bán dẫn, công nghiệp chân không, phòng thí nghiệm, sản xuất đèn điện…

Cảm biến áp suất thường được phân chia theo loại áp suất tham chiếu và theo môi trường ứng dụng chuyên biệt
Cảm biến áp suất thường được phân chia theo loại áp suất tham chiếu và theo môi trường ứng dụng chuyên biệt

4.2. Phân loại theo môi trường/ứng dụng chuyên biệt

Tùy vào đặc điểm kỹ thuật và yêu cầu sử dụng, cảm biến áp suất còn được phân loại theo môi chất đo và tính chất môi trường như sau:

4.2.1. Cảm biến áp suất nước, thủy lực (Water/Hydraulic Pressure Sensor)

Dùng để đo áp suất trong hệ thống nước, bồn chứa hoặc các hệ thống thủy lực. Thường yêu cầu khả năng chống nước, chịu áp cao, và có đầu nối chuẩn công nghiệp.

4.2.2. Cảm biến áp suất khí nén, khí gas (Pneumatic/Gas Pressure Sensor)

Sử dụng trong các hệ thống khí nén, máy nén khí, đường ống khí gas. Thường có dải đo linh hoạt và độ chính xác cao.

4.2.3. Cảm biến áp suất dầu (Oil Pressure Sensor)

Phù hợp với hệ thống dầu thủy lực, dầu bôi trơn, máy ép công nghiệp. Vỏ cảm biến cần chịu được dầu, bụi và môi trường khắc nghiệt.

4.2.4. Cảm biến áp suất hơi nóng, lò hơi (Steam/Boiler Pressure Sensor)

Được thiết kế để làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, với đặc trưng là vỏ chịu nhiệt và sử dụng phụ kiện giảm nhiệt (syphon) nhằm đo áp suất trong nồi hơi, nồi hấp, hệ thống HVAC công nghiệp.

4.2.5. Cảm biến áp suất màng (Diaphragm Seal Pressure Sensor)

Có lớp màng ngăn đặc biệt giúp cách ly môi chất khỏi phần tử đo. Được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm hoặc các môi trường ăn mòn.

4.2.6. Cảm biến áp suất chống cháy nổ (Explosion-proof Pressure Sensor)

Đạt chuẩn ATEX, IECEx,… để hoạt động an toàn trong môi trường có khí gas dễ cháy, khu vực có bụi dễ bắt lửa.

4.2.7. Cảm biến áp suất dùng cho hóa chất (Chemical Resistant Pressure Sensor)

Có màng bảo vệ làm từ vật liệu chịu ăn mòn cao (Tantalum, PTFE, Hastelloy) dùng để đo áp suất trong bể axit, dung môi công nghiệp, hoặc quá trình hóa học mạnh.

5. Ứng dụng thực tiễn của cảm biến áp suất 

Hiện nay, cảm biến áp suất được ứng dụng trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

5.1. Ứng dụng trong công nghiệp nặng & sản xuất

  • Trong các dây chuyền sản xuất hiện đại, cảm biến áp suất hỗ trợ giám sát áp lực trong hệ thống ống dẫn, bồn chứa và các thiết bị vận hành, từ đó duy trì hoạt động ổn định và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
  • Các ngành như hóa chất, dầu khí, nhiệt điện thường sử dụng cảm biến để kiểm soát áp suất trong bồn phản ứng, tháp chưng cất, hoặc đường ống dẫn vốn yêu cầu độ tin cậy cao và khả năng chịu điều kiện khắc nghiệt.
  • Trong các hệ thống thủy lực và khí nén, cảm biến áp suất là thiết bị không thể thiếu để kiểm soát lực trong các xi-lanh, ben thủy lực, máy ép hay cẩu trục công nghiệp.
  • Các nhà máy còn dùng cảm biến để giám sát an toàn, phát hiện rò rỉ khí, hơi hoặc chất lỏng thông qua việc đo áp suất giảm bất thường tại các điểm kiểm tra.
  • Ứng dụng trong đo mức bồn chứa cũng rất phổ biến: cảm biến được lắp dưới đáy bồn để đo áp suất chất lỏng, từ đó suy ra mức chất chứa trong bồn.
  • Trong đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí, cảm biến chênh lệch áp suất được lắp kết hợp với tấm chắn dòng như orifice hoặc ống Venturi để tính tốc độ dòng chảy.
  • Hệ thống HVAC (sưởi – thông gió – điều hòa) cũng tích hợp cảm biến áp suất để giám sát lưu lượng gió, áp suất gas và áp lực bộ lọc gió.
  • Cảm biến được tích hợp trong máy nén khí, bơm, và các hệ thống xử lý áp suất nhằm kiểm soát điều kiện vận hành và phòng tránh tình trạng quá tải hoặc hỏng hóc.

5.2. Ứng dụng trong lĩnh vực khác

  • Trong ngành ô tô, cảm biến áp suất có mặt ở nhiều hệ thống: đo áp suất lốp (TPMS), áp suất nạp khí (MAP), áp suất dầu động cơ, áp suất hệ thống phanh, và túi khí an toàn…
  • Trong thiết bị y tế, cảm biến được tích hợp trong máy đo huyết áp, máy thở, máy lọc máu để theo dõi chính xác áp suất chất lỏng hoặc khí trong quá trình điều trị.
  • Ngành hàng không và vũ trụ sử dụng cảm biến để kiểm soát áp suất cabin, áp suất thủy lực, áp suất nhiên liệu trong động cơ và nhiều hệ thống phụ trợ khác.
  • Trong các thiết bị gia dụng, cảm biến được lắp trên máy giặt để đo mực nước, trên điều hòa để giám sát áp suất gas, hoặc trên máy lọc nước để phát hiện tắc nghẽn.
  • Ngành nông nghiệp ứng dụng cảm biến trong hệ thống tưới tự động, đo áp suất nước để đảm bảo phân phối đồng đều và kịp thời cho cây trồng.
  • Trong lĩnh vực môi trường, cảm biến áp suất được dùng để đo áp suất khí quyển, áp suất nước ngầm hoặc áp suất trong hệ thống xử lý nước thải.
Hiện nay, cảm biến áp suất được ứng dụng trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng
Hiện nay, cảm biến áp suất được ứng dụng trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng

6. Hướng dẫn lựa chọn cảm biến áp suất chi tiết từ A-Z 

Dưới đây là checklist 8 để xác định chính xác loại cảm biến phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn:

Hướng dẫn lựa chọn cảm biến áp suất chi tiết từ A-Z
Hướng dẫn lựa chọn cảm biến áp suất chi tiết từ A-Z

Bước 1: Xác định môi chất cần đo 

Trước tiên, cần làm rõ môi chất là chất lỏng, khí, hay hơi. Đồng thời, xem xét các đặc tính hóa lý như: khả năng ăn mòn, độ nhớt, tính dẫn nhiệt, hàm lượng hạt rắn hoặc tạp chất.

Thông tin này là cơ sở để lựa chọn vật liệu tiếp xúc phù hợp như Inox 316L, gốm sứ (ceramic), Hastelloy, hoặc các lớp phủ chống ăn mòn đặc biệt.

Bước 2: Xác định dải đo áp suất phù hợp

Phải xác định rõ mức áp suất làm việc tối thiểu và tối đa.

Để đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy, nên lựa chọn cảm biến có dải đo cao hơn khoảng 1.5 đến 2 lần áp suất làm việc cực đại. Đồng thời, cần thống nhất đơn vị đo sử dụng (bar, psi, MPa, kPa…) để tránh sai lệch trong hệ thống giám sát.

Bước 3: Xác định loại áp suất cần đo

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, cần lựa chọn đúng loại cảm biến:

  • Tuyệt đối (Absolute): Đo với chân không tuyệt đối
  • Tương đối (Gauge): Đo so với áp suất khí quyển
  • Chênh lệch (Differential): Đo hiệu áp giữa hai điểm
  • Niêm phong (Sealed Gauge): Đo so với áp suất khí quyển được niêm phong tại nhà máy

Bước 4: Xác định yêu cầu về độ chính xác

Độ chính xác thường được biểu thị theo phần trăm thang đo đầy đủ (%FS). Đối với các hệ thống chỉ yêu cầu giám sát xu hướng, có thể chọn độ chính xác ±1.0%FS. Với các hệ thống yêu cầu điều khiển chặt chẽ hoặc kiểm định chất lượng, nên chọn thiết bị có độ chính xác cao hơn như ±0.25%FS hoặc ±0.1%FS.

Bước 5: Lựa chọn tín hiệu ngõ ra phù hợp

Tùy theo hệ thống điều khiển hiện tại (PLC, DCS, SCADA…), cần lựa chọn chuẩn tín hiệu tương thích:

  • Tín hiệu analog: 4–20 mA (ổn định, chống nhiễu tốt), 0–10 VDC, 1–5 VDC
  • Tín hiệu số: Modbus RTU, HART, IO-Link – phù hợp với các mạng truyền thông công nghiệp hiện đại

Bước 6: Kiểu kết nối cơ khí

Lựa chọn kiểu kết nối phụ thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật và điều kiện lắp đặt thực tế:

  • Ren: G1/4”, G1/2”, NPT 1/4”…
  • Mặt bích: DIN, ANSI, JIS – dùng trong hệ thống áp suất cao hoặc đường kính lớn
  • Clamp (vòng kẹp): phổ biến trong ngành thực phẩm và dược phẩm, dễ tháo rời và vệ sinh

Bước 7: Điều kiện môi trường làm việc

Cần xác định các điều kiện thực tế xung quanh cảm biến như:

  • Nhiệt độ môi trường và môi chất
  • Độ ẩm, bụi bẩn, rung động
  • Mức độ bảo vệ IP yêu cầu (ví dụ: IP65, IP67, IP68)

Nếu nhiệt độ môi chất vượt quá giới hạn cảm biến cho phép, cần trang bị thêm phụ kiện tản nhiệt như ống siphon hoặc cánh tản nhiệt.

Bước 8: Các yêu cầu đặc biệt khác

Một số ứng dụng chuyên biệt yêu cầu cảm biến có các tính năng đặc thù, ví dụ:

  • Chống cháy nổ: đạt chuẩn ATEX, IECEx – sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao
  • Yêu cầu vệ sinh cao: đạt chứng nhận 3A, EHEDG – dùng trong thực phẩm, dược phẩm
  • Tốc độ phản hồi nhanh: với ứng dụng đo áp tức thời
  • Vật liệu đặc biệt: để chống chịu hóa chất mạnh hoặc môi trường khắc nghiệt

7. Các thương hiệu cảm biến áp suất uy tín trên thị trường 

Dưới đây là 5 nhà sản xuất cảm biến áp suất được đánh giá cao trên thị trường:

7.1. Cảm biến áp suất Wika

WIKA là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đo lường áp suất, nhiệt độ và mức. Các dòng cảm biến áp suất của WIKA nổi bật với độ chính xác cao, độ bền vượt trội, đa dạng chuẩn kết nối và tín hiệu ngõ ra. Thiết bị của hãng phù hợp với nhiều ngành công nghiệp: hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và năng lượng.

WIKA là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đo lường áp suất, nhiệt độ và mức
WIKA là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đo lường áp suất, nhiệt độ và mức

7.2. Cảm biến áp suất Keller

Keller chuyên về cảm biến áp suất và đầu dò mực nước. Các sản phẩm của hãng nổi bật với khả năng đo áp suất tĩnh chính xác, thiết kế nhỏ gọn, thích hợp trong môi trường khắc nghiệt hoặc không gian hẹp. Keller cũng cung cấp các giải pháp đo áp suất kỹ thuật số và không dây.

Keller chuyên về cảm biến áp suất và đầu dò mực nước
Keller chuyên về cảm biến áp suất và đầu dò mực nước

7.3. Cảm biến áp suất Baumer

Baumer cung cấp cảm biến áp suất với dải đo linh hoạt, tích hợp công nghệ điện tử hiện đại và dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển. Hãng được biết đến với sản phẩm đạt chuẩn vệ sinh 3A/EHEDG, rất phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, cũng như các ứng dụng yêu cầu cao về độ chính xác và an toàn vệ sinh.

Baumer cung cấp cảm biến áp suất với dải đo linh hoạt
Baumer cung cấp cảm biến áp suất với dải đo linh hoạt

7.4. Cảm biến áp suất Sensys

Sensys là thương hiệu châu Á uy tín, nổi bật trong lĩnh vực cảm biến áp suất công nghiệp. Các sản phẩm của Sensys có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt, đa dạng mẫu mã, và đặc biệt được ưa chuộng tại các nhà máy tự động hóa, xử lý nước, HVAC, thủy lực và khí nén.

Sensys là thương hiệu châu Á uy tín, nổi bật trong lĩnh vực cảm biến áp suất công nghiệp
Sensys là thương hiệu châu Á uy tín, nổi bật trong lĩnh vực cảm biến áp suất công nghiệp

7.5. Cảm biến áp suất Georgin

Georgin cung cấp giải pháp cảm biến áp suất chuyên dụng, đặc biệt mạnh trong các ứng dụng yêu cầu an toàn cao như môi trường có nguy cơ cháy nổ. Các thiết bị của Georgin có thiết kế chắc chắn, đạt tiêu chuẩn ATEX, IECEx và hoạt động bền bỉ trong điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.

Georgin cung cấp giải pháp cảm biến áp suất chuyên dụng
Georgin cung cấp giải pháp cảm biến áp suất chuyên dụng

8. Lưu ý vàng khi lắp đặt, sử dụng và bảo trì

Dưới đây là một số lưu ý để lắp đặt, sử dụng và bảo trì cảm biến áp suất:

Chọn vị trí lắp đặt phù hợp

Tránh những nơi có rung động mạnh, nhiệt độ cao bất thường hoặc nhiễu điện từ. Đối với môi chất dạng lỏng, nên lắp cảm biến tại vị trí không có bọt khí. Đối với khí hoặc hơi, nên tránh vị trí đọng nước.

Sử dụng phụ kiện bảo vệ nếu cần

  • Với hơi nóng hoặc môi chất nhiệt độ cao, cần lắp ống siphon hoặc ống giãn nhiệt để tránh truyền nhiệt trực tiếp lên phần tử cảm biến.
  • Trong môi trường rung lắc hoặc áp suất dao động, nên sử dụng bộ giảm chấn (snubber) hoặc đệm chống rung.

Đảm bảo hướng lắp đúng

Một số cảm biến yêu cầu hướng lắp cụ thể (đứng, ngang, đầu cáp hướng xuống…) để đảm bảo thoát nước hoặc thoát khí tốt.

Hiệu chuẩn định kỳ 

  • Sau thời gian sử dụng, cảm biến có thể mất tuyến tính hoặc giảm độ chính xác do ảnh hưởng của nhiệt độ, áp lực, môi trường hóa học.
  • Hiệu chuẩn định kỳ (6–12 tháng/lần tùy mức độ sử dụng).
  • Hiệu chuẩn nên thực hiện bằng thiết bị chuẩn đã được kiểm định tại các đơn vị uy tín hoặc do nhà sản xuất/đại lý chính hãng thực hiện.

Trên đây là những thông tin về cảm biến áp suất mà LUMI mong muốn chia sẻ. Hy vọng qua bài viết sẽ giúp bạn đọc hiểu thêm về cảm biến áp suất và cách lựa chọn thiết bị tốt, phù hợp với nhu cầu sử dụng. Nếu cần tư vấn thêm về các thiết bị trong lĩnh vực tự động hóa, điện thông minh, bạn có thể liên hệ 0904 665 965 để được hỗ trợ tốt nhất.

Avatar author
Kỹ thuật viên nhà thông minh tại Lumi Việt Nam

Với niềm đam mê công nghệ và sự am hiểu sâu sắc về các giải pháp tự động hóa, tôi không ngừng khám phá và chia sẻ những thông tin hữu ích về cách biến ngôi nhà thành không gian sống tiện nghi, hiện đại và an toàn hơn.

Facebook
Hỗ trợ
Tài liệu
0904 665 965
Nhận tư vấn
Gọi ngay Zalo Messenger Báo giá nhà thông minh
Gọi ngay Gọi ngay Zalo Zalo Messenger Messenger Báo giá nhà thông minh Báo giá Smarthome