1.122.000₫
- Công suất: 12W (có khả năng điều chỉnh nhiệt độ màu)
- Góc chiếu: 24D/ 40D
- Kích thước: 90*55mm
- Lỗ khoét: 75mm
- Màu sắc chóa đèn: Trắng/Crom/Crom Đen
- Chất liệu thân đèn: Hợp kim nhôm
- Chip LED: Bridgelux
- Nhiệt độ màu (CCT): 2700K – 6500K
- Chỉ số hoàn màu (CRI): >95
- Chỉ số IP: 44
- Tuổi thọ: >25000h
- Điện áp: 220- 240VAC
- Sản phẩm đèn spotlight cao cấp có thể thay đổi nhiệt độ màu
426.000₫ – 770.000₫
Công suất | 12W |
Góc chiếu | 105D |
Lỗ khoét | 100mm |
Màu sắc chóa đèn | Trắng |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Chip LED | Bridgelux |
Nhiệt độ màu (CCT) | 2700K- 6500K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >90 |
Chỉ số IP | 20 |
Driver | On-Off/ Smart dimmable/ Tunable white |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |
528.000₫ – 891.000₫
- Công suất: 10W
- Góc chiếu: 80D
- Lỗ khoét: 75mm
- Màu sắc chóa đèn: Đen, Trắng
- Chất liệu: Nhôm đúc
- Chip LED: Bridgelux
- Nhiệt độ màu (CCT): 2700K- 6500K
- Chỉ số hoàn màu (CRI): >90
- Chỉ số IP: 44 Driver: On-Off/ Smart dimmable/ Tunable white
- Tuổi thọ: >25000h
- Điện áp: 220- 240VAC
Công suất | 2*3W |
Góc chiếu | 24D |
Kích thước | 100*100*100mm |
Màu đèn | Đen nhám |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Chip LED | Bridgelux |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >90 |
Chỉ số IP | 65 |
Tuổi thọ | >25000h |
Driver | On-Off |
Điện áp | 220- 240VAC |
- Công suất: 2*6W
- Góc chiếu: 24D
- Kích thước: 100*100*100mm
- Màu đèn: Đen nhám
- Chất liệu: Hợp kim nhôm
- Chip LED: Bridgelux
- Nhiệt độ màu (CCT): 3000K/4000K
- Chỉ số hoàn màu (CRI): >90
- Chỉ số IP: 65
- Tuổi thọ: >25000h
- Driver: On-Off
- Điện áp: 220- 240VAC
Công suất | 2*5W |
Góc chiếu | 24D |
Kích thước | 150*90*65mm |
Màu sắc | Đen nhám |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Chip LED | Bridgelux |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >90 |
Chỉ số IP | 65 |
Tuổi thọ | >25000h |
Driver | On-Off |
Điện áp | 220- 240VAC |
1.155.000₫
Công suất | 5W |
Góc chiếu | 30D |
Kích thước | 45*90 mm |
Màu đèn | Đen |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Bộ nguồn | Dc 24V |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | >90 |
Chỉ số IP | 67 |
Tuổi thọ | >25000h |
Driver | On-Off |
Phụ kiện đi kèm | Chân đèn |
869.000₫ – 1.188.000₫
Công suất | 9W |
Góc chiếu | 24D |
Kích thước | 90*92mm |
Lỗ khoét | 75mm |
Màu đèn | Trắng |
Màu sắc chóa đèn | Đen |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Chip LED | Luminus |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 97 |
Chỉ số IP | 65 |
Driver | On-Off/ Smart dimmable |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |
1.023.000₫ – 1.353.000₫
Công suất | 10W |
Góc chiếu | 24D |
Kích thước | 52*95mm |
Lỗ khoét | 75mm |
Màu đèn | Trắng |
Màu sắc chóa đèn | Đen |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Chip LED | Luminus |
Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/ 4000K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 97 |
Chỉ số IP | 20 |
Driver | On-Off/ Smart dimmable |
Tuổi thọ | >25000h |
Điện áp | 220- 240VAC |